--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá buốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá buốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá buốt
+ adjective
biting cold
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
giá buốt
:
biting cold
+
run-down
:
kiệt sức
+
cầu tự
:
To pray deity for a male heirđi chùa cầu tựto go to a pagoda and pray to Buddha for a male heir
+
skittle
:
(số nhiều) trò chơi ky
+
decimal
:
(toán học) thập phâna decimal number số thập phâna decimal fraction phân số thập phân